So sánh chứng nhận hợp quy sơn ở Việt Nam và tiêu chuẩn quốc tế

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các sản phẩm sơn không chỉ lưu hành trong nước mà còn được xuất khẩu và cạnh tranh trực tiếp với nhiều thương hiệu quốc tế. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ đáp ứng các quy định về chứng nhận hợp quy tại Việt Nam mà còn cần quan tâm đến những tiêu chuẩn khắt khe đang được áp dụng ở nhiều quốc gia và khu vực khác. Việc so sánh chứng nhận hợp quy sơn tại Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ sự tương đồng, khác biệt và định hướng điều chỉnh sản xuất phù hợp, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cũng như mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu.

Chứng nhận hợp quy sơn là gì?

Chứng nhận hợp quy sơn là quá trình đánh giá, thử nghiệm và xác nhận sản phẩm sơn phù hợp với các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) do cơ quan quản lý ban hành. Đây là thủ tục bắt buộc đối với các loại sơn lưu hành trên thị trường nhằm kiểm soát chất lượng, hàm lượng hóa chất nguy hại như chì, thủy ngân hay các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC), từ đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng cũng như giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Giấy chứng nhận hợp quy sơn là cơ sở pháp lý để doanh nghiệp công bố hợp quy, đồng thời là minh chứng quan trọng khẳng định sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và được phép lưu hành hợp pháp tại Việt Nam.

Tại sao sơn bắt buộc phải chứng nhận hợp quy? 

 

  • Yêu cầu pháp luật: Sơn nằm trong danh mục sản phẩm bắt buộc phải chứng nhận hợp quy theo QCVN 16:2023/BXD và QCVN 08:2020/BCT.

  • Kiểm soát thành phần hóa chất nguy hại: Đảm bảo hàm lượng chì, thủy ngân, VOC và các kim loại nặng trong sơn không vượt quá mức cho phép.

  • Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Giảm thiểu nguy cơ gây ngộ độc, bệnh hô hấp hoặc ảnh hưởng đến hệ thần kinh, đặc biệt với trẻ em.

  • Bảo vệ môi trường: Hạn chế các hợp chất độc hại trong sơn gây ô nhiễm không khí, đất và nguồn nước.

  • Đảm bảo chất lượng công trình: Sơn đạt hợp quy sẽ có độ bền, độ bám dính và an toàn khi sử dụng, giúp nâng cao tuổi thọ công trình.

  • Tạo niềm tin và uy tín: Giúp doanh nghiệp khẳng định chất lượng, dễ dàng đưa sản phẩm vào hệ thống phân phối lớn và cạnh tranh trên thị trường.

 

So sánh chứng nhận hợp quy sơn ở Việt Nam và tiêu chuẩn quốc tế

Tiêu chí Việt Nam Quốc tế
Cơ sở pháp lý QCVN 16:2023/BXD (vật liệu xây dựng), QCVN 08:2020/BCT (giới hạn chì trong sơn) ASTM F963, CPSC 16 CFR Part 1303 (Mỹ), EU REACH (EU), ISO 11890 (quốc tế về VOC)…
Đối tượng áp dụng Tất cả sản phẩm sơn lưu hành trên thị trường Việt Nam Tùy quốc gia/khu vực, tập trung vào sơn dùng cho đồ chơi, xây dựng, hàng tiêu dùng…
Giới hạn hóa chất Kiểm soát chủ yếu hàm lượng chì (Pb) ≤ 600 ppm, tiến tới 90 ppm Kiểm soát rộng hơn: chì ≤ 90 ppm, đồng thời giới hạn thêm thủy ngân, cadimi, crôm, VOC…
Tính bắt buộc Bắt buộc theo quy định pháp luật; phải có chứng nhận và công bố hợp quy mới được lưu hành Cũng mang tính bắt buộc; vi phạm có thể bị cấm lưu hành, thu hồi sản phẩm, xử phạt nghiêm khắc
Mục tiêu quản lý Đảm bảo an toàn hóa chất nguy hại, chất lượng công trình xây dựng Ngoài an toàn sức khỏe và môi trường, còn hướng đến tính bền vững, phát triển sản phẩm xanh

OPACONTROL – Đơn vị chứng nhận hợp quy sơn uy tín

OPACONTROL là đơn vị uy tín trong lĩnh vực thử nghiệm, kiểm định và chứng nhận hợp quy sơn tại Việt Nam. Với đội ngũ chuyên gia có trình độ cao cùng hệ thống phòng thí nghiệm đạt chuẩn, OPACONTROL đảm bảo quá trình đánh giá được thực hiện chính xác, minh bạch và theo đúng quy định của pháp luật. Đơn vị không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thành thủ tục chứng nhận nhanh chóng, mà còn đồng hành tư vấn để sản phẩm sơn đạt chuẩn chất lượng, an toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường. Nhờ sự chuyên nghiệp và trách nhiệm, OPACONTROL đã trở thành lựa chọn tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước khi thực hiện chứng nhận hợp quy sơn.

Có thể thấy, chứng nhận hợp quy sơn ở Việt Nam và các tiêu chuẩn quốc tế đều hướng đến mục tiêu chung là kiểm soát chất lượng, đảm bảo an toàn cho người dùng và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Tuy nhiên, chứng nhận hợp quy tại Việt Nam mang tính bắt buộc theo quy định pháp luật, trong khi nhiều tiêu chuẩn quốc tế thường mang tính tự nguyện nhưng lại có giá trị lớn trong việc mở rộng thị trường. Vì vậy, doanh nghiệp không chỉ nên tuân thủ chứng nhận hợp quy trong nước mà còn cần chủ động tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó nâng cao uy tín thương hiệu, khẳng định chất lượng sản phẩm và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường toàn cầu.